Có 1 kết quả:

星期 xīng qī ㄒㄧㄥ ㄑㄧ

1/1

xīng qī ㄒㄧㄥ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tuần, tuần lễ

Từ điển Trung-Anh

(1) week
(2) CL:個|个[ge4]
(3) day of the week
(4) Sunday

Bình luận 0